thiên đô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiên đô+ verb
- to move the capital
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên đô"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiên đô":
thiên hạ thiên mệnh thiền môn thiển ý thiện ý - Những từ có chứa "thiên đô" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
swan astronomy genius epos predisposition declination prepossess astronomic celestial astronomical more...
Lượt xem: 496